Có 2 kết quả:
狮尾狒 shī wěi fèi ㄕ ㄨㄟˇ ㄈㄟˋ • 獅尾狒 shī wěi fèi ㄕ ㄨㄟˇ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon
(2) also written 吉爾達|吉尔达[ji2 er3 da2]
(2) also written 吉爾達|吉尔达[ji2 er3 da2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gelada (Theropithecus gelada), Ethiopian herbivorous monkey similar to baboon
(2) also written 吉爾達|吉尔达[ji2 er3 da2]
(2) also written 吉爾達|吉尔达[ji2 er3 da2]
Bình luận 0